Mẹ đơn thân nuôi 3 con sinh 3 bằng gánh hàng rong, mỗi ngày gửi ba đứa con ở một nhà trọ bên kia đường, nhờ một bà cụ giữ giúp. Một hôm, khi quay lại, chị phát hiện bà cụ bị đ/ột q/uỵ, còn ba đứa trẻ thì m/ất t/ích….cái kết đầy nước mắt
Trời Sài Gòn sáng nay âm u, mây xám giăng như một tấm màn khổng lồ đè nặng lên con đường nhỏ dẫn vào khu công nghiệp. Chị Hạnh – người phụ nữ gầy gò, dáng nhỏ thó trong chiếc áo khoác bạc màu – đang loay hoay dọn gánh xôi trước cổng trường mầm non cũ kỹ. Trên tấm biển nhỏ, dòng chữ “Xôi mặn, bánh giò, nước đậu” được vẽ bằng bút lông run tay, nghiêng ngả như chính cuộc đời chị.
Bên kia đường, trong căn phòng trọ tạm bợ chỉ rộng chừng 10 mét vuông, ba đứa trẻ sinh ba đang ngồi bệt trên sàn, bày trò chơi “hô biến phép thuật”. Chúng gọi nhau là “Đội ba siêu nhân”: Tí, Tèo và Tũn.
Tí – cậu cả – ít nói, lúc nào cũng nắm chặt một con robot đã mất tay. Tèo – nghịch ngợm và hay cười phá lên như chuông vỡ. Còn Tũn – cô bé duy nhất trong ba anh em – yếu ớt, hay ho và thường ôm lấy mẹ khi trời trở gió.
Ngày nào cũng vậy, chị Hạnh dậy từ 4 giờ sáng, nấu xôi, rồi tất tả đưa con qua gửi bà cụ ở dãy trọ đầu hẻm – bà Hai, một người già góa bụa không con cái, thương tụi nhỏ như cháu ruột. Chị Hạnh không có ai thân thích. Quê ở tận miền Trung, dạt vào đây làm công nhân, rồi khi cuộc sống thay đổi, chị chọn bán hàng rong để được gần con.
Có lần hàng xóm hỏi cha tụi nhỏ đâu, chị chỉ cười buồn, nói gọn lỏn: “Đi xa rồi”.
Buổi chiều hôm ấy, trời bỗng nổi mưa. Mưa đầu mùa, dai dẳng và lạnh. Chị Hạnh tranh thủ đẩy xe nước mía về sớm, bụng dạ bồn chồn lạ thường. Khi đến đầu hẻm trọ, tim chị như thắt lại: cửa nhà bà Hai hé mở, ánh đèn vàng leo lét, và… không có tiếng cười của tụi nhỏ.
Chị lao vào, gọi khản giọng: “Bà Hai ơi! Mấy đứa con tôi đâu rồi?!”
Trong góc phòng, bà Hai nằm gục, thở yếu ớt. Một tay bà nắm chặt tấm hình chụp ba đứa nhỏ – nét mặt vẫn còn chưa kịp hoảng loạn. Hàng xóm đổ xô tới, gọi xe cứu thương. Trong lúc hỗn loạn, một bé gái tầm 10 tuổi, con của bà bán ve chai gần đó, kéo tay chị Hạnh:
“Cô ơi… trưa nay con thấy có một bà lạ tới, dắt tụi nhỏ đi… tụi nó khóc, mà bà đó nói là ‘mẹ dặn rồi, về nhà mới’…”
Chị Hạnh ngã quỵ.
Ngay tối hôm đó, chị Hạnh đến đồn công an trình báo. Nhưng vì không có bằng chứng cụ thể, việc tìm kiếm trở nên vô cùng khó khăn. Bà Hai nhập viện, không tỉnh lại. Cả khu trọ như bị tê liệt bởi tin mất tích của ba đứa nhỏ.
Hai ngày sau, trong lúc đang dọn lại gánh hàng để bán tiếp – dù lòng rối bời – chị Hạnh phát hiện một chiếc phong bì kẹp trong ngăn tủ đựng bánh giò. Trên đó, chỉ có dòng chữ: “Đừng báo người ngoài. Con cô đang ở nơi an toàn. Một đứa đang yếu.”
Tay chị run lên. Dưới đáy phong bì là một bức vẽ nguệch ngoạc bằng bút chì màu: hình ba đứa trẻ đứng dưới một cây to, với ba quả bóng bay màu xanh bay lơ lửng phía trên.
Chị Hạnh nhận ra ngay. Đó là ký hiệu riêng của ba đứa trẻ mỗi khi chơi trò “tín hiệu cứu hộ”. Một lần chị kể: “Lỡ sau này bị lạc, thì cứ thổi bóng bay xanh cho mẹ thấy.” Tụi nhỏ nhớ mãi.
Câu hỏi trong đầu chị bây giờ không còn là “ai bắt con tôi đi” mà là “làm sao để đến được với chúng?”.
Chị bắt đầu lần theo từng manh mối. Lúc này, một người đàn ông sống cùng dãy trọ xưa, anh Long – chạy xe ba gác thuê, kể lại một điều lạ: có một người phụ nữ từng thuê trọ sát phòng chị Hạnh ba năm trước, hiếm muộn, hay đến chơi với tụi nhỏ. Bà ta từng bế Tũn trên tay, rơm rớm nước mắt, rồi nói một câu mà giờ anh Long mới nhớ lại: “Nếu là con tôi thì tốt biết mấy.”
Tối đó, chị Hạnh một mình đón xe buýt lên quận 9, nơi người phụ nữ ấy từng làm việc trong một trung tâm giữ trẻ. Chị lang thang giữa những con hẻm, tay cầm bức vẽ. Có người chỉ chị đến một căn nhà hoang nằm cuối con đường đất đỏ, nói rằng thấy trẻ con được đưa tới đó khoảng hai ngày trước.
Chị lẻn vào.
Trong ánh đèn pin mờ, chị thấy… chiếc áo len hồng của Tũn vắt trên ghế. Và, ngay góc phòng, một quả bóng bay xanh – xẹp hơi, nhưng đủ để khiến trái tim chị Hạnh bật khóc.
Bỗng phía sau vang lên tiếng cửa bật mở. Một người phụ nữ lớn tuổi bước vào, tay bưng tô cháo. Nhìn thấy chị Hạnh, bà ta giật mình, nhưng không hề hoảng loạn. Đó chính là người trọ cũ – cô Duyên.
“Cô làm gì vậy? Con tôi đâu?!” – Chị Hạnh gào lên.
Cô Duyên đặt tô cháo xuống, mỉm cười: “Chị có biết cảm giác không được làm mẹ là như thế nào không? Tôi chỉ muốn có con thôi. Tôi không làm hại chúng đâu… Bé gái đang sốt, tôi đang chăm.”
Trong giây phút đó, bản năng người mẹ khiến chị Hạnh không thể chần chừ. Chị lao vào phòng trong – nơi Tũn đang nằm thoi thóp, má đỏ bừng, người run lên vì sốt cao. Căn phòng không có thuốc men, chỉ có khăn ướt đắp trán và một chiếc quạt nhỏ quay lờ đờ.
Chị Hạnh bế con lên, nước mắt giàn giụa.
“Cô gọi cấp cứu đi! Nó không thở được rồi!” – chị hét lên.
Cô Duyên lúc này mới như tỉnh cơn mê. Bà ta hoảng loạn, gọi điện thoại, miệng lắp bắp: “Tôi chỉ muốn làm mẹ… tôi không cố ý… tôi xin lỗi…”
Tại bệnh viện Nhi Đồng, sau khi Tũn được cấp cứu kịp thời, bác sĩ nói nếu chậm thêm 30 phút, mọi chuyện đã khác.
Hai ngày sau, nhờ sự phối hợp của công an và chị Hạnh, hai đứa trẻ còn lại – Tí và Tèo – được tìm thấy trong một ngôi nhà nhỏ ở Bình Dương, nơi mà cô Duyên từng thuê trước đó. Bọn trẻ khoẻ mạnh nhưng hoảng sợ, chỉ ôm chặt nhau, liên tục gọi: “Mẹ ơi, mẹ đâu rồi?”
Sau sự việc, cô Duyên bị đưa đi giám định sức khỏe tâm thần. Kết luận cho thấy bà bị rối loạn tâm lý sau nhiều năm điều trị hiếm muộn thất bại. Gia đình bà – vốn ở nước ngoài – gửi lời xin lỗi và đề nghị hỗ trợ chi phí điều trị cho Tũn, cũng như chu cấp học hành cho ba đứa nhỏ đến 18 tuổi như một cách “chuộc lỗi”.
Chị Hạnh từ chối nhận tiền chuộc, nhưng chấp nhận để ba đứa có được cơ hội học hành tốt hơn – với điều kiện mình vẫn là người nuôi dưỡng chính.
Một tuần sau, chị Hạnh trở lại với gánh hàng xôi trước cổng trường. Ba đứa nhỏ đứng bên, mỗi đứa cầm một quả bóng bay xanh, tay dán tấm biển mới: “Xôi Mẹ Hạnh – có cả nước mía cho con nít uống miễn phí.”
Một người đi qua hỏi đùa: “Gì mà khuyến mãi dữ vậy chị?”
Chị cười, mắt lấp lánh nước: “Tụi nhỏ về rồi, tôi còn muốn cho cả thế giới uống nước mía.”